thứ mẫu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ˧˥ məʔəw˧˥ | tʰɨ̰˩˧ məw˧˩˨ | tʰɨ˧˥ məw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨ˩˩ mə̰w˩˧ | tʰɨ˩˩ məw˧˩ | tʰɨ̰˩˧ mə̰w˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]thứ mẫu
- Mẹ ghẻ (cũ).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thứ mẫu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)