Bước tới nội dung

thực dân địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ zən˧˧ ɗḭʔə˨˩tʰɨ̰k˨˨ jəŋ˧˥ ɗḭə˨˨tʰɨk˨˩˨ jəŋ˧˧ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ ɟən˧˥ ɗiə˨˨tʰɨ̰k˨˨ ɟən˧˥ ɗḭə˨˨tʰɨ̰k˨˨ ɟən˧˥˧ ɗḭə˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]