Bước tới nội dung

tha hương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaː˧˧ hɨəŋ˧˧tʰaː˧˥ hɨəŋ˧˥tʰaː˧˧ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaː˧˥ hɨəŋ˧˥tʰaː˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tha hương

  1. Đất khách quê người.
    Lưu lạc tha hương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]