tham vấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːm˧˧ vən˧˥tʰaːm˧˥ jə̰ŋ˩˧tʰaːm˧˧ jəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːm˧˥ vən˩˩tʰaːm˧˥˧ və̰n˩˧

Động từ[sửa]

tham vấn

  1. Tham gia tư vấn để thảo luận lấy ý kiến đóng góp hoặc giúp đỡ.
    Tham vấn tâm lý học đường.