thaumaturge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθɔ.mə.ˌtɜːdʒ/
Danh từ
[sửa]thaumaturge /ˈθɔ.mə.ˌtɜːdʒ/
Tham khảo
[sửa]- "thaumaturge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.ma.tyʁʒ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | thaumaturge /tɔ.ma.tyʁʒ/ |
thaumaturges /tɔ.ma.tyʁʒ/ |
Giống cái | thaumaturge /tɔ.ma.tyʁʒ/ |
thaumaturges /tɔ.ma.tyʁʒ/ |
thaumaturge /tɔ.ma.tyʁʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | thaumaturge /tɔ.ma.tyʁʒ/ |
thaumaturges /tɔ.ma.tyʁʒ/ |
Số nhiều | thaumaturge /tɔ.ma.tyʁʒ/ |
thaumaturges /tɔ.ma.tyʁʒ/ |
thaumaturge /tɔ.ma.tyʁʒ/
Tham khảo
[sửa]- "thaumaturge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)