theravāda
Giao diện
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa thera (“elder”) + vāda (“doctrine”).
Danh từ riêng
[sửa]theravāda gđ
Biến cách
[sửa]Bảng biến cách cho "theravāda" (giống đực)
Cách \ Số | Số ít |
---|---|
nom. (loại 1) | theravādo |
acc. (loại 2) | theravādaṃ |
ins. (loại 3) | theravādena |
dat. (loại 4) | theravādassa hoặc theravādāya hoặc theravādatthaṃ |
abl. (loại 5) | theravādasmā hoặc theravādamhā hoặc theravādā |
gen. (loại 6) | theravādassa |
loc. (loại 7) | theravādasmiṃ hoặc theravādamhi hoặc theravāde |
voc. (loại kêu gọi) | theravāda |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pali
- Từ ghép trong tiếng Pali
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Pali
- tiếng Pali terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Pali có tham số head thừa
- Danh từ riêng tiếng Pali dùng chữ Latinh
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách