Bước tới nội dung

theravāda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa thera (elder) +‎ vāda (doctrine).

Danh từ riêng

[sửa]

theravāda 

  1. Phật giáo Thượng tọa bộ.

Biến cách

[sửa]