Bước tới nội dung

thiên biến vạn hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ɓiən˧˥ va̰ːʔn˨˩ hwaː˧˥tʰiəŋ˧˥ ɓiə̰ŋ˩˧ ja̰ːŋ˨˨ hwa̰ː˩˧tʰiəŋ˧˧ ɓiəŋ˧˥ jaːŋ˨˩˨ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ɓiən˩˩ vaːn˨˨ hwa˩˩tʰiən˧˥ ɓiən˩˩ va̰ːn˨˨ hwa˩˩tʰiən˧˥˧ ɓiə̰n˩˧ va̰ːn˨˨ hwa̰˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 千變萬化.

Thành ngữ

[sửa]

thiên biến vạn hóa

  1. Thay đổi, hóa rất nhiều.

Dịch

[sửa]