thiết lộ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ lo̰ʔ˨˩ | tʰiə̰k˩˧ lo̰˨˨ | tʰiək˧˥ lo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ lo˨˨ | tʰiət˩˩ lo̰˨˨ | tʰiə̰t˩˧ lo̰˨˨ |
Danh từ[sửa]
thiết lộ
- Đường sắt (cũ).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thiết lộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)