thi đình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ ɗï̤ŋ˨˩tʰi˧˥ ɗïn˧˧tʰi˧˧ ɗɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ ɗïŋ˧˧tʰi˧˥˧ ɗïŋ˧˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

thi đình

  1. kỳ thi mở ở sân vua cho những người đã đỗ kỳ thi hội.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]