Bước tới nội dung

thin-skinned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɪn.ˌskɪnd/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

thin-skinned /ˈθɪn.ˌskɪnd/

  1. da mỏng.
  2. (Nghĩa bóng) Dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái.

Tham khảo

[sửa]