thorax
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈθɔr.ˌæks/
Danh từ[sửa]
thorax /ˈθɔr.ˌæks/
Tham khảo[sửa]
- "thorax". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.ʁaks/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
thorax /tɔ.ʁaks/ |
thorax /tɔ.ʁaks/ |
thorax gđ /tɔ.ʁaks/
- Lồng ngực, ngực.
- Tharax en entonnoir — ngực hình phễu, ngực lõm (của người)
- Thorax d’insecte — ngực sâu bọ
Tham khảo[sửa]
- "thorax". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)