lồng ngực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤wŋ˨˩ ŋɨ̰ʔk˨˩ləwŋ˧˧ ŋɨ̰k˨˨ləwŋ˨˩ ŋɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˧˧ ŋɨk˨˨ləwŋ˧˧ ŋɨ̰k˨˨

Danh từ[sửa]

lồng ngực

  1. Khoảng trong vòng xương sống, xương sườnxương ức.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]