Bước tới nội dung

throne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθroʊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

throne /ˈθroʊn/

  1. Ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua.
    to come to the throne — lên ngôi vua
    to succeed to the throne — nối ngôi
    to lose one's throne — mất ngôi

Ngoại động từ

[sửa]

throne ngoại động từ /ˈθroʊn/

  1. (Thơ ca) Đưa lên ngôi, tôn làm vua.

Tham khảo

[sửa]