throne
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθroʊn/
Hoa Kỳ | [ˈθroʊn] |
Danh từ
[sửa]throne /ˈθroʊn/
- Ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua.
- to come to the throne — lên ngôi vua
- to succeed to the throne — nối ngôi
- to lose one's throne — mất ngôi
Ngoại động từ
[sửa]throne ngoại động từ /ˈθroʊn/
Tham khảo
[sửa]- "throne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)