Bước tới nội dung

thu phong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˧ fawŋ˧˧tʰu˧˥ fawŋ˧˥tʰu˧˧ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˥ fawŋ˧˥tʰu˧˥˧ fawŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thu phong

  1. Gió mùa thu (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]