thuis
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]thuis
Tính từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "meer" is not used by this template..
- quen với, có kiến thức vững chắc
- Ze is thuis in de geschiedenis van Vietnam.
- Cô ấy có kiến thức vững chắc về lịch sử Việt Nam.
- Ze is thuis in de geschiedenis van Vietnam.
Danh từ
[sửa]thuis gt (số nhiều thuizen, giảm nhẹ thuisje gt)
- nhà ở, chỗ mình cảm thấy là nhà của mình
- We zoeken een nieuwe thuis voor onze hond.
- Chúng tôi đang tìm chỗ ở mới cho con chó.
- We zoeken een nieuwe thuis voor onze hond.