thành bại
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ ɓa̰ːʔj˨˩ | tʰan˧˧ ɓa̰ːj˨˨ | tʰan˨˩ ɓaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ ɓaːj˨˨ | tʰajŋ˧˧ ɓa̰ːj˨˨ |
Động từ[sửa]
thành bại
- Thành công và thất bại.
- Gương thành bại.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thành bại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)