Bước tới nội dung

thượng uyển

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ wiə̰n˧˩˧tʰɨə̰ŋ˨˨ wiəŋ˧˩˨tʰɨəŋ˨˩˨ wiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ wiən˧˩tʰɨə̰ŋ˨˨ wiən˧˩tʰɨə̰ŋ˨˨ wiə̰ʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

thượng uyển

  1. Vườn hoa của nhà vua.

Tham khảo

[sửa]