Bước tới nội dung

thầy sáu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤j˨˩ saw˧˥tʰəj˧˧ ʂa̰w˩˧tʰəj˨˩ ʂaw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəj˧˧ ʂaw˩˩tʰəj˧˧ ʂa̰w˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Gọi theo vị trí trong hệ thống "7 chức" của Giáo hội Công giáo Rôma trước Công đồng Vaticanô II. [1]

Danh từ

[sửa]

thầy sáu

  1. (Công giáo, cũ) Thầy phó tế.