Bước tới nội dung

phó tế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥ te˧˥fɔ̰˩˧ tḛ˩˧˧˥ te˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩ te˩˩fɔ̰˩˧ tḛ˩˧

Danh từ

phó tế

  1. (Công giáo) Một chức thánh sau chức linh mụcgiám mục.
    thầy phó tế

Đồng nghĩa

Dịch