Bước tới nội dung

thẳng băng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ŋ˧˩˧ ɓaŋ˧˧tʰaŋ˧˩˨ ɓaŋ˧˥tʰaŋ˨˩˦ ɓaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaŋ˧˩ ɓaŋ˧˥tʰa̰ʔŋ˧˩ ɓaŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  1. Và 2.
    Con đường thẳng băng.
    Nói thẳng băng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]