thẳng băng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̰ŋ˧˩˧ ɓaŋ˧˧ | tʰaŋ˧˩˨ ɓaŋ˧˥ | tʰaŋ˨˩˦ ɓaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaŋ˧˩ ɓaŋ˧˥ | tʰa̰ʔŋ˧˩ ɓaŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm
[sửa]- Như thẳng ngh
- Và 2.
- Con đường thẳng băng.
- Nói thẳng băng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thẳng băng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)