thờ thẫn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤ː˨˩ tʰəʔən˧˥tʰəː˧˧ tʰəŋ˧˩˨tʰəː˨˩ tʰəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəː˧˧ tʰə̰n˩˧tʰəː˧˧ tʰən˧˩tʰəː˧˧ tʰə̰n˨˨

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]