thứ ba
Giao diện
Xem thêm: thứ Ba
Tiếng Việt
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]thứ ba
- Từ sai chính tả của thứ Ba.
Tính từ
[sửa]thứ ba (không thể so sánh được)
- Số thứ tự tương ứng với cái (vật, chiếc,...) đứng ở vị trí ngay sau cái (vật, chiếc,...) thứ hai, hoặc xếp ngay trước cái (vật, chiếc,...) ở vị trí thứ tư trong thứ tự đếm (có thể là đếm tăng, đếm giảm, đếm cách quãng hoặc đếm theo quy tắc nào đó).
- Bạn lấy 2 cái bánh đầu tiên, còn tôi lấy cái thứ ba.
Dịch
[sửa]thứ tự thứ ba khi đếm
- Tiếng Anh: third
- Tiếng Pháp: troisième gc, gđ, trois gc, gđ