troisième
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁwa.zjɛm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
Giống cái | troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
troisième /tʁwa.zjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
Số nhiều | troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
troisième /tʁwa.zjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
troisième gđ /tʁwa.zjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
troisième /tʁwa.zjɛm/ |
troisièmes /tʁwa.zjɛm/ |
troisième gc /tʁwa.zjɛm/
Tham khảo
[sửa]- "troisième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)