thứ mẫu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˥ məʔəw˧˥tʰɨ̰˩˧ məw˧˩˨tʰɨ˧˥ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˩˩ mə̰w˩˧tʰɨ˩˩ məw˧˩tʰɨ̰˩˧ mə̰w˨˨

Định nghĩa[sửa]

thứ mẫu

  1. Mẹ ghẻ (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]