Bước tới nội dung

thực nghiệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ ŋiə̰ʔm˨˩tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨tʰɨk˨˩˨ ŋiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ ŋiəm˨˨tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨

Động từ

[sửa]

thực nghiệm

  1. Thí nghiệm thực sự xem có đúng hay không. 2. t. X.
    Khoa học thực nghiệm.
    Chủ nghĩa thực nghiệm.
    Quan niệm triết lý sai lầm, cho rằng nhiệm vụ của triết học không phải là nghiên cứu mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa tinh thần và vật chất, mà là chỉ nghiên cứu những cái có thể quan sát và thực nghiệm được.
    Phương pháp thực nghiệm. — Phương pháp khoa học dựa trên quan sát, phân loại, nêu giả thuyết và kiểm nghiệm giả thuyết bằng thí nghiệm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]