tiêu khiển
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəw˧˧ xiə̰n˧˩˧ | tiəw˧˥ kʰiəŋ˧˩˨ | tiəw˧˧ kʰiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˧˥ xiən˧˩ | tiəw˧˥˧ xiə̰ʔn˧˩ |
Động từ
[sửa]tiêu khiển
- Giải trí.
- Dạo chơi chung quanh hồ để tiêu khiển.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tiêu khiển", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)