Bước tới nội dung

tiêu thổ chiến thuật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˧ tʰo̰˧˩˧ ʨiən˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩tiəw˧˥ tʰo˧˩˨ ʨiə̰ŋ˩˧ tʰwə̰k˨˨tiəw˧˧ tʰo˨˩˦ ʨiəŋ˧˥ tʰwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˥ tʰo˧˩ ʨiən˩˩ tʰwət˨˨tiəw˧˥ tʰo˧˩ ʨiən˩˩ tʰwə̰t˨˨tiəw˧˥˧ tʰo̰ʔ˧˩ ʨiə̰n˩˧ tʰwə̰t˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 焦土戰術

Thành ngữ

[sửa]

tiêu thổ chiến thuật

  1. Chiến thu phá sạch những nơi trọng yếu quân địch không chỗ đóng quân.

Dịch

[sửa]