Bước tới nội dung

tiếng Indonesia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəŋ˧˥ in˧˧ ɗo˧˧ ne˧˧ si˧˧˧˧tiə̰ŋ˩˧ in˧˥ ɗo˧˥ ne˧˥ si˧˥˧˥tiəŋ˧˥ ɨn˧˧ ɗo˧˧ ne˧˧ si˧˧˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəŋ˩˩ in˧˥ ɗo˧˥ ne˧˥ si˧˥˧˥tiə̰ŋ˩˧ in˧˥˧ ɗo˧˥˧ ne˧˥˧ si˧˥˧˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa tiếng + Indonesia.

Danh từ riêng

[sửa]

tiếng Indonesia

  1. Ngôn ngữ chính thức của Indonesia.