tiền hậu bất nhất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ hə̰ʔw˨˩ ɓət˧˥ ɲət˧˥tiəŋ˧˧ hə̰w˨˨ ɓə̰k˩˧ ɲə̰k˩˧tiəŋ˨˩ həw˨˩˨ ɓək˧˥ ɲək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ həw˨˨ ɓət˩˩ ɲət˩˩tiən˧˧ hə̰w˨˨ ɓət˩˩ ɲət˩˩tiən˧˧ hə̰w˨˨ ɓə̰t˩˧ ɲə̰t˩˧

Định nghĩa[sửa]

tiền hậu bất nhất

  1. Trước và sau không như một, không giống nhau.
    Thái độ tiền hậu bất nhất.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]