ticker-tape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.kɜː.ˈteɪp/

Danh từ[sửa]

ticker-tape /ˈtɪ.kɜː.ˈteɪp/

  1. Băng giấy (của máy in điện báo ).
  2. Băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa sổ để chào đón một người nổi tiếng.

Tham khảo[sửa]