tie-breaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪ.ˈbreɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

tie-breaker /ˈtɑɪ.ˈbreɪ.kɜː/

  1. Biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu trong bóng đá ).

Tham khảo[sửa]