Bước tới nội dung

til

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

til /ˈtɪɫ/

  1. (Thực vật) Vừng, .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Giẻ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

til

  1. tên chim.

Tham khảo

[sửa]
  • Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.

Tiếng Ili Turki

[sửa]

Danh từ

[sửa]

til

  1. lưỡi.

Tiếng Uzbek

[sửa]

Danh từ

[sửa]

til (số nhiều tillar)

  1. ngôn ngữ.