timbale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ̃.bal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
timbale /tɛ̃.bal/ |
timbales /tɛ̃.bal/ |
timbale gc /tɛ̃.bal/
- (Âm nhạc) Trống định âm.
- Cốc (kim loại).
- Timbale en argent — cốc bạc
- (Bếp núc) Khôn tròn; món nhồi bọc bột.
- décrocher la timbale — (nghĩa bóng) đắc thắng, đạt nguyện vọng
Tham khảo
[sửa]- "timbale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)