Bước tới nội dung

timbale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ̃.bal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
timbale
/tɛ̃.bal/
timbales
/tɛ̃.bal/

timbale gc /tɛ̃.bal/

  1. (Âm nhạc) Trống định âm.
  2. Cốc (kim loại).
    Timbale en argent — cốc bạc
  3. (Bếp núc) Khôn tròn; món nhồi bọc bột.
    décrocher la timbale — (nghĩa bóng) đắc thắng, đạt nguyện vọng

Tham khảo

[sửa]