time-sheet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈʃit/

Danh từ[sửa]

time-sheet /ˈtɑɪm.ˈʃit/

  1. Sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc.

Tham khảo[sửa]