Bước tới nội dung

tinh quái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ kwaːj˧˥tïn˧˥ kwa̰ːj˩˧tɨn˧˧ waːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ kwaːj˩˩tïŋ˧˥˧ kwa̰ːj˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tinh quái

  1. Tinh ranhquỷ quái.
    Thủ đoạn tinh quái.
    Trò đùa tinh quái.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]