tiré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tiré
/ti.ʁe/
tirés
/ti.ʁe/
Giống cái tirée
/ti.ʁe/
tirées
/ti.ʁe/

tiré /ti.ʁe/

  1. Kéo thẳng ra.
  2. (Ngành in) In.
    Exemplaires tirés à part — những bản in thêm riêng
  3. Bắn.
    Coups de fusil tirés au hasard — tiếng súng bắn vu vơ
  4. Lấy, rút ra.
    Sujet de roman tiré d’un fait divers — đề tài tiểu thuyết lấy ở một tin vặt
    Maxime tirée du poème — câu châm ngôn rút ra từ bài thơ
  5. Thoát khỏi.
    Tiré du danger — thoát khỏi nguy hiểm
  6. Võ vàng, mệt nhọc.
    Visage tiré — mặt võ vàng
    Traits tirés — nét mệt nhọc
    être tiré à quatre épingles — xem épingle
    tiré par les cheveux — xem cheveu

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tiré
/ti.ʁe/
tirés
/ti.ʁe/

tiré /ti.ʁe/

  1. (Thương nghiệp) Người trả (hối phiếu).
  2. (Săn bắn) Sự săn bắn súng; nơi săn bằng súng.
  3. Bản in.
    Tiré à part — bản in thêm riêng

Tham khảo[sửa]