Bước tới nội dung

tiến hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˥ hwaː˧˥tiə̰ŋ˩˧ hwa̰ː˩˧tiəŋ˧˥ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˩˩ hwa˩˩tiə̰n˩˧ hwa̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tiến hóa

  1. Biến đổi theo hướng phát triển.
    Tiến hóa luận. — Thuyết chủ trương có quá trình phát triển lịch sử và biến đổi từ thấp đến cao, chứ không cố định, do Đác-uyn đề xướng ra.

Dịch

[sửa]


Tham khảo

[sửa]