Bước tới nội dung

toàn thiện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ːn˨˩ tʰiə̰ʔn˨˩twaːŋ˧˧ tʰiə̰ŋ˨˨twaːŋ˨˩ tʰiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twan˧˧ tʰiən˨˨twan˧˧ tʰiə̰n˨˨

Tính từ

[sửa]

toàn thiện

  1. Tốt hoàn toàn.
    Toàn thiện toàn mỹ. — Tốt và đẹp hoàn toàn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]