toff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːf/

Danh từ[sửa]

toff /ˈtɑːf/

  1. (Từ lóng) Người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự.

Ngoại động từ[sửa]

toff ngoại động từ /ˈtɑːf/

  1. (Từ lóng) To toff oneself up (out) làm dáng, diện.

Tham khảo[sửa]