tomming
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
tomming
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) "làm chú Tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú Tôm" của Beecher Stowe).
- Khúm núm (quị lụy) trước mặt người da trắng (nói về người da đen).
- Phản bội quyền lợi của người da đen.
Tham khảo[sửa]
- "tomming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)