Bước tới nội dung

tommy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑː.mi/

Danh từ

[sửa]

tommy /ˈtɑː.mi/

  1. (Tommy) Người lính Anh ((cũng) Tommy Atkins).
  2. Lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương.
  3. Bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy).

Tham khảo

[sửa]