tommy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑː.mi/
Danh từ
[sửa]tommy /ˈtɑː.mi/
- (Tommy) Người lính Anh ((cũng) Tommy Atkins).
- Lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương.
- Bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy).
Tham khảo
[sửa]- "tommy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)