tomography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /toʊ.ˈmɑː.ɡrə.fi/

Danh từ[sửa]

tomography /toʊ.ˈmɑː.ɡrə.fi/

  1. Phương pháp rọi kiếng, chụp X quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp X quang.

Tham khảo[sửa]