tondre
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɔ̃dʁ/
Ngoại động từ
tondre ngoại động từ /tɔ̃dʁ/
- Cắt, hớt, xén; cắt tóc, xén lông.
- Tondre les cheveux — cắt tóc
- Tondre le gazon — xén cỏ
- Tondre un drap — xén dạ
- Tondre un mouton — xén lông cừu
- (Nghĩa bóng) Bóc lột; đánh thuế quá nặng.
- Tondre les travailleurs — bóc lột người lao động
- Le colonialisme tondait le peuple — chủ nghĩa thực dân đánh thuế quá nặng vào nhân dân
- avoir d’autres chiens à tondre — (thân mật) còn có việc quan trọng hơn để làm
- tondre un œuf — xem oeuf
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tondre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)