Bước tới nội dung

tondre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

tondre ngoại động từ /tɔ̃dʁ/

  1. Cắt, hớt, xén; cắt tóc, xén lông.
    Tondre les cheveux — cắt tóc
    Tondre le gazon — xén cỏ
    Tondre un drap — xén dạ
    Tondre un mouton — xén lông cừu
  2. (Nghĩa bóng) Bóc lột; đánh thuế quá nặng.
    Tondre les travailleurs — bóc lột người lao động
    Le colonialisme tondait le peuple — chủ nghĩa thực dân đánh thuế quá nặng vào nhân dân
    avoir d’autres chiens à tondre — (thân mật) còn có việc quan trọng hơn để làm
    tondre un œuf — xem oeuf

Tham khảo

[sửa]