tondu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ̃.dy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tondu /tɔ̃.dy/ |
tondus /tɔ̃.dy/ |
Giống cái | tondue /tɔ̃.dy/ |
tondues /tɔ̃.dy/ |
tondu /tɔ̃.dy/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tondu /tɔ̃.dy/ |
tondus /tɔ̃.dy/ |
tondu gđ /tɔ̃.dy/
Tham khảo[sửa]
- "tondu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)