tonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

tonic /ˈtɑː.nɪk/

  1. (Thuộc) Âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ.
  2. Bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường.

Danh từ[sửa]

tonic /ˈtɑː.nɪk/

  1. (Âm nhạc) Âm chủ.
  2. Thuốc bổ.

Tham khảo[sửa]