atone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈtoʊn/
Nội động từ
[sửa]atone nội động từ /ə.ˈtoʊn/
- Chuộc (lỗi).
- to atone for a fault — chuộc lỗi
Ngoại động từ
[sửa]atone ngoại động từ /ə.ˈtoʊn/
Chia động từ
[sửa]atone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to atone | |||||
Phân từ hiện tại | atoning | |||||
Phân từ quá khứ | atoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | atone | atone hoặc atonest¹ | atones hoặc atoneth¹ | atone | atone | atone |
Quá khứ | atoned | atoned hoặc atonedst¹ | atoned | atoned | atoned | atoned |
Tương lai | will/shall² atone | will/shall atone hoặc wilt/shalt¹ atone | will/shall atone | will/shall atone | will/shall atone | will/shall atone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | atone | atone hoặc atonest¹ | atone | atone | atone | atone |
Quá khứ | atoned | atoned | atoned | atoned | atoned | atoned |
Tương lai | were to atone hoặc should atone | were to atone hoặc should atone | were to atone hoặc should atone | were to atone hoặc should atone | were to atone hoặc should atone | were to atone hoặc should atone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | atone | — | let’s atone | atone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "atone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.tɔn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | atone /a.tɔn/ |
atones /a.tɔn/ |
Giống cái | atone /a.tɔn/ |
atones /a.tɔn/ |
atone /a.tɔn/
- Lờ đờ, uể oải.
- Des yeux atones — con mắt lờ đờ
- Vie atone — cuộc sống uể oải
- (Ngôn ngữ học) Không trọng âm.
- Voyelle atone — nguyên âm không trọng âm
- (Y học) Không trương lực.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "atone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)