Bước tới nội dung

tontisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tontisse

  1. (Ngành dệt) Xén (ở dạ) ra.
    Bourre tontisse — xơ dạ xén ra
    papier tontisse — giấy phủ xơ dạ (để dán tường)

Danh từ

[sửa]

tontisse gc

  1. Bức thảm tường dạ.

Tham khảo

[sửa]