Bước tới nội dung

tortillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.tij.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tortillement
/tɔʁ.tij.mɑ̃/
tortillements
/tɔʁ.tij.mɑ̃/

tortillement /tɔʁ.tij.mɑ̃/

  1. Sự xoắn đi xoắn lại, sự vặn đi vặn lại.
    Tortillement d’une corde — sự vặn đi vặn lại một dây thừng
  2. Sự vặn vẹo, sự uốn éo.
    Marcher avec des tortillements — đi uốn éo
  3. (Bóng thân) Sự (ăn nói) quanh co.

Tham khảo

[sửa]