Bước tới nội dung

tortoise-shell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɔr.təs.ˈʃɛɫ/

Danh từ

[sửa]

tortoise-shell (turtle-shell) /ˈtɔr.təs.ˈʃɛɫ/

  1. Mai rùa.
  2. Đồi mồi.

Tính từ

[sửa]

tortoise-shell /ˈtɔr.təs.ˈʃɛɫ/

  1. Làm bằng đồi mồi; như đồi mồi.
    a tortoise-shell tray — khay đồi mồi
    a tortoise-shell cat — mèo nhị thể đen vàng

Tham khảo

[sửa]