Bước tới nội dung

totalizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

totalizer /.ˌɑɪ.zɜː/

  1. (Như) Totalizator.
  2. Máy cộng.

Tham khảo

[sửa]